--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atmospheric state chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gel
:
(hoá học) chất gien
+
disinfestation officer
:
người công nhân tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ
+
atropine
:
(dược học) Atropin
+
phẩm cách
:
Personal dignity, human dignityGiữ gìn phẩm cách.To preserve one's human dignity
+
bắt vạ
:
To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)